Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déboucher


[déboucher]
ngoại động từ
khai thông, bỠchỗ tắc
Déboucher un tuyau
khai thông một ống
mở nút (chai)
nội động từ
đổ ra (chỗ rộng hơn)
Le cortège funèbre débouche sur la grande rue
đám tang đổ ra phố lớn
Ruelle qui débouche sur le boulevard
đưá»ng phố nhỠđổ ra đại lá»™
Rivière qui débouche dans le fleuve
sông con đổ ra sông lớn
phản nghĩa Boucher, engorger, reboucher


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.