Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
débridé


[débridé]
tính từ
phóng túng, quá đáng
Imagination débridée
tưởng tượng quá đáng
phản nghĩa Contenu, discipliné, modéré, retenu


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.