 | [débusquer] |
 | ngoại động từ |
| |  | (săn bắn) xua ra |
| |  | Débusquer le gibier |
| | xua xon thịt ra |
| |  | (nghÄ©a bóng, thân máºt) đánh báºt |
| |  | Débusquer l'ennemi |
| | đánh báºt quân địch |
| |  | Débusquer la vanité |
| | đánh báºt tÃnh khoe khoang |
 | nội động từ |
| |  | ra khá»i rừng (con thịt) |
| |  | Le lièvre a brusquement débusqué |
| | con thịt đã bất ngá» ra khá»i rừng |
 | phản nghĩa Embusquer |