|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
début
 | [début] |  | danh từ giống đực | | |  | phần đầu | | |  | Le début d'un livre | | | phần đầu của một cuốn sách | | |  | En début de semaine | | | và o đầu tuần | | |  | Le début du mois | | | đầu tháng | | |  | lúc đầu | | |  | Dès le début | | | ngay từ đầu, ngay lúc đầu | | |  | bước đầu | | |  | Faire ses débuts dans la diplomatie | | | công tác bước đầu trong ngà nh ngoại giao | | |  | au début | | |  | ban đầu, lúc đầu | | |  | du début | | |  | ban đầu, khởi đầu | | |  | du début à la fin | | |  | từ đầu đến cuối, hoà n toà n | | |  | le début du jour | | |  | hoà ng hôn, buổi sáng |  | phản nghĩa Clôture, conclusion, dénouement. fin, terme |
|
|
|
|