Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décaler


[décaler]
ngoại động từ
bỠcái chèn ra, bỠcái kê ra
Décaler une table
bỠcái kê bàn ra
xê xích
Décaler un horaire de train
xê xích một bảng giỠxe lửa



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.