Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décanter


[décanter]
ngoại động từ
gạn
Décanter un liquide
gạn một chất nước
làm sáng tỠnhững ý kiến của mình
nội động từ
trở nên sáng sủa hơn, trở nên minh bạch hơn
phản nghĩa Mélanger


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.