 | [déchargement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sự dỡ hà ng (ở tà u, xe) |
| |  | Commencer le déchargement d'une cargaison |
| | bắt đầu dỡ một chuyến hà ng |
| |  | sự tháo đạn |
| |  | Le déchargement d'une mine |
| | sá»± tháo kÃp nổ má»™t trái mìn |
 | phản nghĩa Chargement |