 | [déchet] |
 | danh từ giống đực |
| |  | bã, cặn bã, chất thải |
| |  | Déchets de canne à sucre |
| | bã mÃa |
| |  | Les déchets de la nutrition |
| | (sinh váºt há»c) cặn bã cá»§a sá»± tiêu hóa |
| |  | Un déchet de la société |
| | (nghĩa bóng) kẻ cặn bã của xã hội |
| |  | Déchet chimique |
| | chất thải hoá há»c |
| |  | (từ cũ, nghĩa cũ) sự hao hụt |
| |  | déchet de route |
| |  | (thương nghiệp) hao hụt khi chuyên chở |