Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déconseiller


[déconseiller]
ngoại động từ
can, khuyên đừng làm.
Déconseiller une entreprise
khuyên đừng làm một việc kinh doanh.
Je vous déconseille d'y aller
tôi khuyên các bạn đừng đi đến đó
phản nghĩa Conseiller, recommander


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.