Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décontracté


[décontracté]
tính từ
hết co, duỗi (bắp cơ)
(nghĩa bóng, thân mật) không lo lắng.
phản nghĩa Contracté, tendu. Soucieux, Contraint, embarrassé, guindé


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.