 | [découler] |
 | nội động từ |
| |  | (văn há»c) chảy từng giá»t. |
| |  | La sueur découle |
| | mồ hôi chảy từng giá»t. |
 | ngoại động từ gián tiếp |
| |  | sinh ra từ. |
| |  | Conséquence qui découle d'un principe |
| | hệ qủa sinh ra từ một nguyên lý. |
 | phản nghĩa Causer, entraîner, provoquer |