Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
découplé


[découplé]
tính từ
(săn bắn) tách cặp (chó săn vốn buộc cặp đôi).
(từ cũ; nghĩa cũ) nhanh nhẹn, hoạt bát
bien découplé
có thân hình đẹp.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.