Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décroître


[décroître]
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
giảm dần, xuống dần.
Les eaux décroissent
nước xuống dần.
La réputation décroit
tiếng tăm giảm dần.
La fièvre décroît
sốt hạ dần
phản nghĩa s'accroître, augmenter, croître, grandir


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.