Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
décréter


[décréter]
ngoại động từ
lệnh, ra sắc lệnh.
Décréter la mobilisation général
ra sắc lệnh tổng động viên.
quyết định, hống hách tuyên bố.
Il décréta qu'il resterait
ông ta hống hách tuyên bố là sẽ ở lại.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.