Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défendeur


[défendeur]
danh từ giống đực (danh từ giống cái défenderesse)
(luật há»c, pháp lý) bị Ä‘Æ¡n.
La défense a bénéficié d'un non-lieu
bị đơn được hưởng miễn tố



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.