 | [défier] |
 | ngoại động từ |
| |  | thách, thách thức. |
| |  | Défier quelqu'un de faire quelque chose |
| | thách ai là m việc gì. |
| |  | không sợ, bất chấp. |
| |  | Prix qui défient toute concourrence |
| | giá (há»i) bất chấp má»i sá»± cạnh tranh. |
| |  | Défier le danger |
| | bất chấp nguy hiểm. |