Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défiguration


[défiguration]
danh từ giống cái
sự làm xấu mặt đi.
sự bóp méo, sự xuyên tạc.
La défiguration d'un projet de loi
sự xuyên tạc một dự luật


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.