|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défrayer
 | [défrayer] |  | ngoại động từ | | |  | đà i thá» cho (ai). | | |  | Être défrayé de tout | | | được đà i thá» tất cả | | |  | défrayer la chronique | | |  | thà nh trò cưá»i cho dư luáºn. | | |  | défrayer la conversation | | |  | tham gia duy trì câu truyện. | | |  | thà nh đối tượng trong câu truyện. |
|
|
|
|