Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
défrayer


[défrayer]
ngoại động từ
đài thỠcho (ai).
Être défrayé de tout
được đài thỠtất cả
défrayer la chronique
thành trò cưá»i cho dư luận.
défrayer la conversation
tham gia duy trì câu truyện.
thành đối tượng trong câu truyện.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.