|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déférente
| [déférente] | | tÃnh từ giống cái | | | tôn kÃnh. | | | Attitude déférent | | thái Ä‘á»™ tôn kÃnh. | | | Se montrer déférent envers qqn | | tá» ra tôn kÃnh vá»›i ai | | | (giải phẫu) dẫn ra. | | | canal déférent | | | (giải phẫu) ống tinh. |
|
|
|
|