Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégeler


[dégeler]
ngoại động từ
làm tan đông, làm tan tuyết; làm tan băng.
(thân mật) sưởi ấm.
Se dégeler les pieds
sưởi ấm bàn chân.
làm hoạt bát lên, xốc lên, làm sôi nổi lên.
giải toả (ngân khoản).
nội động từ; ngoại động từ gián tiếp
tan băng.
Rivière qui dégèle
sông tan băng.
(thông tục) ngoẻo.
(không ngôi) tan tuyết.
Il dégèle
trá»i tan tuyết.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.