|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégoter
 | [dégoter] |  | ngoại động từ | |  | (thân máºt) thấy, tìm thấy. | |  | phế truất, Ä‘uổi (khá»i má»™t chức vụ). |  | ná»™i động từ; ngoại động từ gián tiếp | |  | (thông tục) có dáng vẻ | |  | Il dégote bien | | nó có dáng vẻ hay. |
|
|
|
|