Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégourdir


[dégourdir]
ngoại động từ
làm hết cóng.
Dégourdir les membres
làm chân tay hết cóng.
hâm nóng.
Dégourdir de l'eau
hâm nóng nước.
(nghĩa bóng) làm cho bạo dạn, làm hết nhút nhát.
Dégourdir un jeune homme
làm cho một thanh niên thành bạo dạn.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.