| [dégraisser] |
| ngoại động từ |
| | hớt mỡ béo, bỠbớt mỡ |
| | Dégraisser un bouillon |
| hớt mỡ béo của nước dùng |
| | Dégraisser un porc |
| bỠbớt mỡ ở con lợn |
| | gột sạch chất mỡ ở con lợn |
| | gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo). |
| | dégraisser une pièce de bois |
| | sá»a má»™t tấm gá»— cho khÃt má»™ng |
| | dégraisser une terre |
| | lấy hết mà u đất |
| phản nghĩa Graisser, tacher |