Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégraisser


[dégraisser]
ngoại động từ
hớt mỡ béo, bỠbớt mỡ
Dégraisser un bouillon
hớt mỡ béo của nước dùng
Dégraisser un porc
bỠbớt mỡ ở con lợn
gột sạch chất mỡ ở con lợn
gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
dégraisser une pièce de bois
sửa một tấm gỗ cho khít mộng
dégraisser une terre
lấy hết màu đất
phản nghĩa Graisser, tacher


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.