déguster
 | [déguster] |  | ngoại động từ | | |  | nếm | | |  | Déguster du vin | | | nếm rượu nho | | |  | nhắm nháp; thưởng thức | | |  | Déguster des friandises | | | nhắm nháp kẹo bánh | | |  | Déguster un récit | | | thưởng thức một truyện ngắn | | |  | déguster des coups | | |  | (thông tục) nếm đòn, bị đánh |
|
|