|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dégénérer
| [dégénérer] | | nội động từ; ngoại động từ gián tiếp | | | thoái hoá, suy biến. | | | Race qui dégénère | | giống nòi thoái hoá | | | biến thà nh (cái xấu hơn). | | | La dispute dégénéra en rixe | | cuộc cãi nhau biến thà nh cuộc đánh lộn. |
|
|
|
|