déjÃ
 | [déjà ] |  | phó từ | | |  | đã | | |  | Il a déjà fini son travail | | | nó đã là m xong công việc | | |  | Je vous ai déjà dit que | | | tôi đã bảo anh rằng | | |  | C'est déjà beaucoup | | | như thế đã là nhiá»u rồi | | |  | d'ores et déjà | | |  | từ rà y, từ giá» |  | phản nghÄ©a Après, ensuite |
|
|