Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délavé


[délavé]
tính từ
nhạt màu, phai màu
Robe délavée
áo dài phai màu
sũng nước
Terre délavée
đất sũng nước
phản nghĩa Soutenu, Sec


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.