Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délibérer


[délibérer]
nội động từ
thảo luận; (luật há»c, pháp lý) luận án
suy nghĩ, cân nhắc
Délibérer avant d'agir
suy nghĩ trước khi hành động
quyết định sau khi thảo luận
Le gouvernement délibérait de résister
chính phủ quyết định kháng chiến


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.