|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délicieusement
| [délicieusement] | | phó từ | | | thú vị | | | S'abandonner délicieusement au sommeil | | tha hồ ngủ thú vị | | | tuyệt, tuyệt vá»i | | | Jouer délicieusement du piano | | chÆ¡i piano hay tuyệt | | phản nghÄ©a Affreusement, horriblement, Désagréablement |
|
|
|
|