Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délinquance


[délinquance]
danh từ giống cái
tình trạng phạm tội (xét vỠmặt xã hội)
Délinquance juvénile
tình trạng thanh thiếu niên phạm tội


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.