Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déliquescent


[déliquescent]
tính từ
chảy rữa
Sel déliquescent
muối đang bị chảy rữa
(nghĩa bóng) suy sụp
(thân mật) lú lẫn, lẫn cẫn
Il est bien déliquescent
ông ta đã khá lú lẫn rồi


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.