Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
délirer


[délirer]
nội động từ
hoang tưởng; mê sảng
Malade qui commence à délirer
bệnh nhân bắt đầu mê sảng
(nghĩa bóng) cuồng nhiệt
Délirer de joie
vui cuồng nhiệt


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.