|  | [délivrer] | 
|  | ngoại động từ | 
|  |  | phóng thÃch, giải phóng | 
|  |  | Délivrer des prisonniers | 
|  | phóng thÃch tù | 
|  |  | giải thoát, cứu khá»i | 
|  |  | Délivrer quelqu'un de ses ennemis | 
|  | cứu ai khá»i tay quân thù | 
|  |  | Délivrer qqn d'une maladie | 
|  | chữa lành bệnh cho ai | 
|  |  | giao, cấp | 
|  |  | Délivrer des marchandises | 
|  | giao hàng | 
|  |  | Délivrer un certificat | 
|  | cấp chứng chỉ | 
|  |  | đỡ đẻ cho | 
|  |  | Médecin qui délivre une femme | 
|  | thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ | 
|  | nội động từ | 
|  |  | sổ nhau | 
|  | phản nghĩa Détenir, emprisonner, enchaîner. Garder |