|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démanteler
| [démanteler] | | ngoại động từ | | | phá thà nh lũy (ở nơi nà o) | | | Démanteler un fort | | phá bỠmột thà nh luỹ | | | (nghĩa bóng) phá vỡ | | | Démanteler un réseau d'espionnage | | phá vỡ một lưới gián điệp | | phản nghĩa Fortifier, reconstruire |
|
|
|
|