Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démanteler


[démanteler]
ngoại động từ
phá thành lũy (ở nơi nào)
Démanteler un fort
phá bỠmột thành luỹ
(nghĩa bóng) phá vỡ
Démanteler un réseau d'espionnage
phá vỡ một lưới gián điệp
phản nghĩa Fortifier, reconstruire



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.