Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarche


[démarche]
danh từ giống cái
dáng đi
Démarche lourde
dáng Ä‘i nặng ná»
sự vận động, sự lo lót
Faire des démarches à la préfecture
lo lót để được vào chức tỉnh trưởng
phương pháp tiến hành; sự tiến triển
La démarche du raisonnement
phương pháp (tiến hành) lập luận


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.