 | [démarche] |
 | danh từ giống cái |
| |  | dáng đi |
| |  | Démarche lourde |
| | dáng đi nặng nỠ|
| |  | sá»± váºn động, sá»± lo lót |
| |  | Faire des démarches à la préfecture |
| | lo lót để được và o chức tỉnh trưởng |
| |  | phương pháp tiến hà nh; sự tiến triển |
| |  | La démarche du raisonnement |
| | phương pháp (tiến hà nh) láºp luáºn |