|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarque
| [démarque] | | danh từ giống cái | | | (đánh bà i) ván bà i bị trừ Ä‘iểm (bằng số Ä‘iểm của ngÆ°á»i được) | | | (thÆ°Æ¡ng nghiệp) sá»± đổi nhãn giá (ghi giá hạ hÆ¡n, để bán xon...) |
|
|
|
|