Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démarrage


[démarrage]
danh từ giống đực
(hàng hải) sự tháo dây buộc (tàu); sự khởi hành
Démarrage d'un navire
sự khởi hành của một con tàu
sự khởi động (động cơ, ô-tô...)
Le démarrage d'une voiture
sự khởi động một chiếc xe
(nghĩa bóng) sự khởi công, sự bắt đầu tiến hành
Le démarrage d'un travail
sự khởi công một công việc
(thể dục thể thao) đà bứt lên
phản nghĩa Amarrage; arrêt


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.