Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démembrer


[démembrer]
ngoại động từ
chặt chân (một con vật khi pha thịt)
Démembrer un cerf
chặt chân con hươu
(nghĩa bóng) chia cắt
Démembrer un pays
chia cắt một nước
phản nghĩa Rassembler, remembrer, unifier


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.