 | [démenti] |
 | danh từ giống đực |
| |  | sá»± cải chÃnh; lá»i cải chÃnh |
| |  | Donner un démenti |
| | cải chÃnh |
| |  | cái phủ định; sự việc phủ định (sự việc khác) |
| |  | (từ cũ; nghĩa cũ) sự nhục (vì thất bại) |
| |  | Il en a eu le démenti |
| | hắn đã nhục vì việc đó |
 | phản nghĩa Attestation, confirmation, ratification |