Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démesurément


[démesurément]
phó từ
quá mức, quá chừng, hết sức
Des arbres démesurément hauts
những cây cao quá mức



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.