Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démeubler


[démeubler]
ngoại động từ
lấy hết đồ đạc
Démeubler un appartement
lấy hết đồ đạc ở một căn hộ đi
bouche démeublée
(thân mật) mồm rụng hết răng
phản nghĩa Meubler, remeubler


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.