 | [démolition] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự phá hủy |
| |  | Une bicoque vouée à la démolition |
| | một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi |
| |  | sự suy sụp |
| |  | La démolition d'un empire |
| | sự suy sụp một đế quốc |
| |  | (số nhiá»u) gạch ngói vụn |
| |  | Maison batie de démolitions |
| | nhà xây bằng gạch ngói vụn |
 | phản nghĩa Construction, reconstruction |