Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démolition


[démolition]
danh từ giống cái
sự phá hủy
Une bicoque vouée à la démolition
một cái nhà tồi đến phải phá đi thôi
sự suy sụp
La démolition d'un empire
sự suy sụp một đế quốc
(số nhiá»u) gạch ngói vụn
Maison batie de démolitions
nhà xây bằng gạch ngói vụn
phản nghĩa Construction, reconstruction


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.