Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démonstration


[démonstration]
danh từ giống cái
sự chứng minh
sự giới thiệu hàng mới
sự biểu lộ (tình cảm)
(quân sự) chiến thuật dương đông kích tây


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.