Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démuseler


[démuseler]
ngoại động từ
tháo rỠmõm cho (một con vật)
Démuseler un chien de chasse
tháo rỠmõm một con chó săn
thả phóng
Des passions démuselées
những tình dục được thả phóng
phản nghĩa Museler


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.