|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
démêlage
| [démêlage] | | danh từ giống đực | | | sự gỡ rối | | | Le démêlage des cheveux | | sự gỡ rối tóc | | | (nghĩa bóng) sự gỡ mối, sự là m sáng tỠ| | | (ngà nh dệt) sự chải vuốt sợi |
|
|
|
|