Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déparer


[déparer]
ngoại động từ
làm mất đẹp, làm xấu đi
Un seul tableau médiocre dépare une collection
chỉ một bức tranh xoàng cũng làm cả bộ tranh mất đẹp đi
Cette construction dépare le paysage
công trình này làm cho phong cảnh xấu đi
phản nghĩa Agrémenter, décorer, embellir.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.