Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépecer


[dépecer]
ngoại động từ
pha, chặt
Dépecer un poulet
chặt thịt con gà
xé ra
Dépecer un livre
xé quyển sách ra
Tigre qui dépèce sa proie
hổ xé mồi
(nghĩa bóng) chia cắt
Dépecer un pays
chia cắt một nước


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.