Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dépister


[dépister]
ngoại động từ
theo dấu tìm ra (con thịt)
Dépister un lièvre
theo dấu tìm ra 1 con thỠrừng
tìm ra tung tích
Dépister un criminel
tìm ra tung tích một tên tội phạm
phát hiện
Dépister une maladie
phát hiện một bệnh
đánh lạc hướng
Malfaiteur qui dépiste la police
kẻ gian đánh lạc hướng công an


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.