Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
déploiement


[déploiement]
danh từ giống đực
sự giở rộng ra, sự giăng ra
Déploiement des voiles
sự giương buồm
dãy, dải
Un beau déploiement des côtes
một dải bỠbiển đẹp mắt
sự phô trương
Un grand déploiement de forces
một cuộc phô trương lực lượng thật lớn
(quân sự) sự dàn (quân)


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.