 | [déplorable] |
 | tÃnh từ |
| |  | đáng thương hại; thảm hại |
| |  | Situation déplorable |
| | tình cảnh đáng thương hại |
| |  | Temps déplorable |
| | thá»i tiết thảm hại |
| |  | (thân máºt) rất tồi, tệ hại |
| |  | Un élève déplorable |
| | cáºu há»c sinh rất tồi |
| |  | Conduite déplorable |
| | cách cư xỠtệ hại |
 | phản nghĩa Enviable, béni, inespéré, Excellent, remarquable |